Có 2 kết quả:

顧客 gù kè ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ顾客 gù kè ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) client
(2) customer
(3) CL:位[wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) client
(2) customer
(3) CL:位[wei4]

Bình luận 0